Có 2 kết quả:

戏耍 xì shuǎ ㄒㄧˋ ㄕㄨㄚˇ戲耍 xì shuǎ ㄒㄧˋ ㄕㄨㄚˇ

1/2

Từ điển phổ thông

trêu đùa, chọc ghẹo

Từ điển Trung-Anh

(1) to amuse oneself
(2) to play with
(3) to tease

Từ điển phổ thông

trêu đùa, chọc ghẹo

Từ điển Trung-Anh

(1) to amuse oneself
(2) to play with
(3) to tease